Thực đơn
Bộ_Tử_(子) Chữ thuộc bộ Tử (子)Số nét | Chữ |
---|---|
3 nét | 子 孑 孒 孓 |
4 nét | 孔 |
5 nét | 孕 |
6 nét | 孖 字 存 孙 |
7 nét | 孚 孛 孜 孝 孞 斈 |
8 nét | 孟 孠 孡 孢 季 孤 孥 学 孧 |
9 nét | 孨 孩 孪 |
10 nét | 孫 孬 孭 |
11 nét | 孮 孯 孰 孲 |
12 nét | 孱 |
13 nét | 孳 孴 孶 |
14 nét | 孵 孷 |
16 nét | 學 孹 |
17 nét | 孺 孻 |
19 nét | 孼 |
20 nét | 孽 孾 |
21 nét | 孿 |
Thực đơn
Bộ_Tử_(子) Chữ thuộc bộ Tử (子)Liên quan
Bộ Tử (子)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Tử_(子) http://examples.oreilly.com/9780596514471/cjkvip2e... https://hvdic.thivien.net/rad-hv/%E5%AD%90 https://archive.org/details/chinesecalligrap0000fa... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...